🔍
Search:
SỰ ĐIỀU ĐÌNH
🌟
SỰ ĐIỀU ĐÌNH
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
☆
Danh từ
-
1
다툼이 있는 사이에 끼어서 서로 화해하게 하거나 타협하여 합의하게 함.
1
SỰ ĐIỀU ĐÌNH:
Việc chen vào giữa nơi đang có tranh cãi, làm cho thỏa hiệp và thương lượng hoặc làm cho hòa giải với nhau.
-
Danh từ
-
1
서로 대립된 관계에 있는 상대와 의논을 하거나 옳고 그름을 따져 결판을 냄.
1
SỰ DÀN XẾP, SỰ ĐIỀU ĐÌNH:
Việc thảo luận giữa các đối tượng có quan hệ đối lập với nhau hoặc xem xét đúng sai và đi đến kết luận cuối cùng.
-
Danh từ
-
1
서로 다른 사물이나 의견, 관점 등을 알맞게 조절하여 서로 잘 어울리게 함.
1
SỰ ĐIỀU ĐÌNH, SỰ DÀN XẾP, SỰ THƯƠNG LƯỢNG:
Việc điều chỉnh một cách đúng đắn những ý kiến, quan điểm hay sự vật khác nhau và làm cho hài hòa với nhau.